Ngày: | 22/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200522-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_08 |
Ngày đặt | 22/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 30/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 30/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19,500 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng nên có điều chỉnh lại khổ giấy / bước in theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Khổ in đề nghị : 100mm
-Bước in đề nghị : 129.7mm/2sp
**NHÃN TRƯỚC:
–Dài đề nghị: 1.265 + 63 = 1.328 m (10.238 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 19,500 /2sp => 9.750 bước x 0.1297 = 1.265 m
+Khấu hao 5% : 975 sp / 2 sp => 488 bước x 0.1297 = 63 m
**NHÃN SAU:
–Dài đề nghị: 1.265 + 63 = 1.328 m (10.238 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 19,500 /2sp => 9.750 bước x 0.1297 = 1.265 m
+Khấu hao 5% : 975 sp / 2 sp => 488 bước x 0.1297 = 63 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 400 m
– Đặt Mới :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 3.000 m
SL tồn MS của PTT trước: 240 sp=16m.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 400 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 2.980 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.990 m + 990 m )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129.7m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,300b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129.7m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,800b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): Giay khong dat bi nhan + bui tren mat decan da bao voi Ngoc Anh
Số PGH: 200525
Ngày GH: 29 / 05 / 2020
SL: 20.500 bộ.
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
***NHÃN TRƯỚC :
+ Tổng SL giao sx: 3.380 m
+ SL thu hồi về kho: 1.966 m
+ SL sx thực tế : 1.414 m => 10.900 bước => 21.800 sp
***NHÃN SAU :
+ Tổng SL giao sx: 1.966 m
+ SL thu hồi về kho: 617 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 608 m
+ SL sx thực tế : 1.349 m => 10.400 bước => 20.800 sp
KIỂM NGÀY:26/05/2020
– Khách hàng đăt: 19.500 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:1.414m /129.7mm/10.900b/2sp=21.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.580 sp(Giao: 20.500 sp) + KH:80 sp (0.37%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.220sp (5.60%)=79m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 543 sp (2.49%)=35m=> A.Hùng VB+ in lé+bụi.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 47 sp (0.22%)=3m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
HƯ DO NVL NHĂN : 630 sp(2.89%)=41m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:26/05/2020
– Khách hàng đăt: 19.500 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:1.349m /129.7mm/10.400b/2sp=20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.260 sp+ Tồn cũ: 240 sp(Giao: 20.500 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 540sp (2.60%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 492 sp (2.37%)=32m=> A.Hùng VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 48 sp (0.23%)=3m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
-Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.