Ngày: | 30-6-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80630-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Thành Danh |
Tên hàng | ĐTD – Astra SE 1L đỏ |
Ngày đặt | 30-6-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 12-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 12-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery-AW0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 137 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Sửa lại chi tiết tiêu chuẩn kỹ thuật mới do khách cung cấp. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 5.475.000 (40 ngày).
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn chưa thanh toán.
Khách hàng đã thanh toán nợ quá hạn. Phiếu này bắt đầu được thực hiện.
Vấn đề giấy:
1. Khổ giấy đề nghị: 175mm.
2. Bước in đề nghị: 145mm/1 bộ.
Số lượng in : 21,000 bộ
Vật tư sử dụng : Decal giấy AW 0295
Khổ 18 cm ( tồn kho )
Số lượng : 3,100 mét
*tháo bản vệ sinh máy 10h15—10h45
1. Thời gian vỗ bài:10h45—-11h15
2. Thời gian bắt đầu in:11h30
3. Thời gian kết thúc in:12h00
4. Tốc độ in trung bình:60
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:14.00
6. Bước in:143m
7. Số lượng in:00—>2500 bước in/1 bộ
8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
9. In lần 1 hay lần 2: 1 lan
10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào): 1b/1bo
11: Kinh nghiệm khi in:
Thời gian vỗ bài:
2. Thời gian bắt đầu in:12h
3. Thời gian kết thúc in:16h45
4. Tốc độ in trung bình:75
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:14.00
6. Bước in:143m
7. Số lượng in:2500-21000
8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
9. In lần 1 hay lần 2: 1 lan
10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào): 1b/1bo
11: Kinh nghiệm khi in:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h30…23hve sinh may.23h…23h30len dao
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2000bn
6. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
7. ĐỘ DÒ CỦA MẮT BẾ:tot
8. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG
[phong]
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:5H00
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:20900BN
6. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
7. ĐỘ DÒ CỦA MẮT BẾ:TOT
8. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG
* kIỂM NGÀY 11/7/2008
* tỔNG SỐ LƯỢNG: 20.848 BỘ
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 BỘ
2. SỐ LƯỢNG HƯ : 48 BỘ (0,23%)
a. IN HƯ: 22 BỘ (0,10%)
b. BẾ HƯ: 26 BỘ (0,12%)
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: TRUNG, ĐỨC
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: PHONG.
PGH số: 82213
Ngày giao hàng: 11/07/2008
SL giao: 20800 bộ