STT | Tên Sản Phẩm | MKG – Spider HD 40 18L 2010 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100102-07 |
2 | Tên Công Ty Khách | Mekong |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Spider 40 – 50 18L-2010 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Vũ Hoàng Minh_SVLW – PS |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 280mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 292mm |
Bước in đề nghị | 129mm/1 sp. | |
18 | Ghi chú | Một màu pha + 4 màu góc.
Vấn đề băng keo: Khổ nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Lưu ý:
2 loại: MKG – Spider HD 40 18L 2010
MKG – Spider HD 50 18L 2010
Sử dụng chụng 2 bảng: MK