Ngày: | 25-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91225-05 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Spider HD 40 18L [25-12-2009] |
Ngày đặt | 25-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 7-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 7-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 285 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 292mm
Bước in đề nghị: 129mm/1 sp.
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Anh Tùng chỉnh lại PTT có cán băng keo trong suốt giùm.
Cảm ơn.
Phòng máy tiến hành chụp bản
số lượng in : 10,500 sp -> in 10,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
* Khổ = 30 cm ( Khổ đề nghị: 292mm )
* Dài = 1,355 m Bước in đề nghị: 129mm/1 sp.
Bổ sung :
Vật tư tồn kho : 900m
Đã có dao bế.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:5-1-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 29,7 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER DO
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1tam
3. LÝ DO HƯ:chup khong ra
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:trung
Đồng ý xuất lại bảng này.
Da chup bang xong
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
* Khổ = 28.8 cm
* Số lượng = 04 cuộn x 400 m ( Vấn đề băng keo: Khổ nhỏ hơn khổ giấy 04mm.)
Ngày 06/1/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Phim xuất lại đã có.
Phòng máy tiến hành chụp bản lại lá phim xuất lại
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h-14h30(4 hoc)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:tu15h10-16h loi o den uv hoc so2.thay den (mo to hut hoi bi hu nen xuong lo hang nay len hang khac
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :23h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00 xuong dao + nhu va ve sinh may 2h30 len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)3h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.600BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BE:131
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;6.800BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.500BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BE:131
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.500BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BE:131
PGH:100306
Ngày giao:15/01/10
SL:4000 SP
Trứ nhập số lượng bế không rõ ràng, xem lại.
* KIỂM NGÀY: 15/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (2,85%)
a. IN HƯ: + Đức in 10.500 sp: hư 105 sp (1%) in lé
b. BẾ +CÁN BĂNG KEO HƯ: 195 sp (1,85%)
+ khanh bế 2.600 sp : hư 35 sp (1,34%)
+ Trứ bế 7.900 sp: hư 160 sp (2,02%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Trứ
Sản xuất trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:100312
Ngày giao:16/01/10
SL:4000 SP
PGH:100313
Ngày giao:16/01/10
SL:2200 SP