| Ngày: | 01/06/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200601-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_Decal xi_04 |
| Ngày đặt | 01/06/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 19/06/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 19/06/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Số lượng: 7.000sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 154mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
– Dài đề nghị: 2.440 + 122 = 2.562 m ( 8.400 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 40,000 sp/5sp => 8.000 bước x 0.305 = 2.440 m
–Khấu hao 5% : 2.000 sp / 5 sp => 400 bước x 0.305 = 122 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ KHổ : 154 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ KHổ : 157 mm
+ Dài : 2.970 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.980 m + 990 m )
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 2.970 m
+ SL thu hồi về kho: 300 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 294 m
+ SL sx thực tế : 2.670 m => 8.754 bước => 43.770 sp
KIỂM NGÀY:05/06/2020
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:2.670m /305mm/8.754b/5sp=43.770 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.770 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.475 sp(Giao: 42.450 sp) + KH: 25 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.295 sp (2.96%)=79m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.115 sp (2.55%)=68m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 180 sp (0.41%)=11m=>A.Phát+ Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Phát +Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200622
Ngày GH : 22 / 06 / 2020
SL : 42.450 sp