Ngày: | 01/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200601-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm 45 x 28 mm_03 |
Ngày đặt | 01/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 12/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 12/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Đổi NVL từ Decal nhựa Avery – BW 0227→ Decal giấy LTC – SEMI COAT PA GW** -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 8,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Dung dich pha Vacxin 45mm x 28mm_161006.
1. In: Xanh góc + Đen + Đỏ pha + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 108mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/21sp.
– Dài đề nghị:3.267 + 32 = 3.299 m ( 9.619 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 200,000 sp/21 sp =>9.524 bước x 0.343 = 3.267 m
–Khấu hao 1% : 2.000 sp / 21 sp =>95 bước x 0.343 = 32 m
*Chuẩn bị NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ KHổ : 108 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ KHổ : 108 mm
+ Dài : 4.065 m
+ Số cuộn : 05 ( 1.000 m x 3 cuộn + 990 m/cuộn + 75 m/cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.065 m
-SL thu hồi về kho: 665 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 650 m
-SL sx thực tế : 3.400 m – 33 m ( NCC khấu hao ) =3.367 m => 9.816 bước =>206.136 sp
** Chỉ trừ khấu hao 33 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 40 m
KIỂM NGÀY:06/06/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:3.367m /343mm/9.816b/21sp=206.136 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 206.136 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 206.136 sp(Giao: 206.000 sp) + KH: 136 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 200615
Ngày GH: 12 / 06 / 2020
SL: 206.000 sp
PSS này đã hoàn thành.