| Ngày: | 01/06/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200601-009 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | |
| Ngày đặt | 01/06/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 12/06/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 12/06/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu . -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: dạng 02. -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/4sp =>2.500 bước x 0.267 = 668 m
–Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 940 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 940 m
+ Số cuộn : 01
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 940 m + 157 m = 1.097 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=97553)
+ SL thu hồi về kho: 317 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 311 m
+ SL sx thực tế : 780 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 770 m => 2.884 bước => 11.536 sp
KIỂM NGÀY:05/06/2020
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:770m /267mm/2.884b/4sp=11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.536 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.070 sp(Giao: 11.050 sp)+KH:20 sp(0.17%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 466 sp (4.04%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 466 sp (4.04%)=31m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200615
Ngày GH: 12 / 06 / 2020
SL: 11.050 sp