PTT: ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương

Ngày: 30-6-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80630-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương
Ngày đặt 30-6-2008
Ngày yêu cầu giao 12-7-2008
Ngày đồng ý giao 12-7-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  |         Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ]  UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Sửa lại chi tiết tiêu chuẩn kỹ thuật mới do khách cung cấp.

 

Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 5.475.000 (40 ngày).
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn chưa thanh toán.

  2. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán nợ quá hạn. Phiếu này bắt đầu được thực hiện.

  3. TVSon_Kh nói:

    Vấn đề giấy:
    1. Khổ in đề nghị: 162mm.
    2 Bước in đề nghị: 135mm/1 bộ.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ => 10,500 bước in x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : Decal giấy AW 0292 ( đặt mới )
    Khổ = 16.2 cm
    Dài = 1,420 mét

  5. PVDuc nói:

    Thời gian vỗ bài:17h-17h45
    2. Thời gian bắt đầu in:17h45
    3. Thời gian kết thúc in:18h
    4. Tốc độ in trung bình:60
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:13.50mm
    6. Bước in:135
    7. Số lượng in:00—>500
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
    9. In lần 1 hay lần 2: 1 lan
    10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào): 1b/1bo
    11: Kinh nghiệm khi in:

  6. CGThuy nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 20h40
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 13
    BƯỚC IN:135mm
    SỐ LƯỢNG IN: 500—-10500b
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1b/1bo
    KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/7/2008

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.441 BỘ

    1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 BỘ

    2. SỐ LƯỢNG HƯ : 61 BỘ (0,39%)

    a. IN HƯ: 22 BỘ (0,21%)

    b. BẾ HƯ: 19 BỘ (0,18%)

    3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:ĐỨC, THỤY

    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: PHONG.

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. KimThu nói:

    PGH số: 82225
    Ngày giao hàng: 15/07/2008
    SL giao: 10400 bộ

Trả lời