Ngày: | 02/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200602-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Body Shower_03 |
Ngày đặt | 02/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 11/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 11/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 136 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG TRẮNG), dao bế cũ (sử dụng dao bế của QSH – Body Shower, link: https://dn2net.uk/?p=42035).
1. In: Trắng + Đen.
2. Cán băng keo thường.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: nền xanh là màu của sản phẩm, không phải màu in.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 148mm
– Bước in đề nghị: 120mm/2sp.
–Dài đề nghị: 600 + 30 = 630 m ( 5.250 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp /2sp => 5.000 bước x 0.120 = 600 m
–Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.120 = 30 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư : Băng keo thường-TUP
– Khổ in đề nghị: 144 mm
– Dài đề nghị : 630 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– TỒn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 980 m
2.Băng Keo :
– TỒn Kho :Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 144 mm
+ Dài : 1.000 m
*GiaoNVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
2.Băng Keo :
– TỒn Kho : Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 144 mm
+ Dài : 1.000 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
5.BƯỚC IN :120m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.350b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200608
Ngày GH: 09 / 06 / 2020
SL: 10.500 sp
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Tổng SL giao sx : 980 m
– SL thu hồi : 314 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 311 m
– SL sx thực tế : 666 m => 5.550 bước => 11.100 sp
KIỂM NGÀY:04/06/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:666m /120mm/5.550b/2sp=11.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.620 sp(Giao: 10.500 sp) + KH:120 sp (1.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 480 sp (4.32%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 480 sp (4.32%)=29m=> Mong VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.