Ngày: | 03/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200603-008 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
Ngày đặt | 03/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 13/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 13/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 50,000 sp/6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
–Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 15.000 m
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.320 m
+Số cuộn : 09 ( 1.980 m x 5 cuộn + 2.030 m x 3 cuộn + 330 m/cuộn )
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
Số PGH: 200618
Ngày GH: 15 / 06 / 2020
SL: 54.100 sp
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 3.050 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=97648)
+ SL thu hồi về kho: 750 m – 27 m ( đầu cuối cuộn ) = 723 m
+ SL sx thực tế : 2.300 m => 9.274 bước => 55.644 sp
KIỂM NGÀY:13/06/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.300m /248mm/9.274b/6sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.100 sp(Giao: 54.100 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.544 sp (2.77%)=64m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.322 sp (2.37%)=55m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 222 sp (0.40%)=9m=>A.Phát+A.Thi bế phạm+lệch sp+mất sp.
-A.Phát+ Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.