Ngày: | 03/06/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200603-009 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Sâm KGinseng_ Hàn Quốc 100ml |
Ngày đặt | 03/06/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 13/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 13/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 73 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 163mm
– Bước in đề nghị: 248mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.200 + 124 = 6.324 m ( 25.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 100.000 sp /4sp => 25.000 bước x 0.248 = 6.200 m
–Khấu hao 2% : 2.000 sp / 4 sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 7.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 6.990 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.980 m x 2 cuộn + 2.030 m / cuộn+ 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra PTT: 200603-001 –>009.
Số PGH: 200617
Ngày GH: 13 / 06 / 2020
SL: 101.200 sp
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 6.990 m
+ SL thu hồi về kho: 540 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 528 m
+ SL sx thực tế : 6.450 m => 26.008 bước => 104.032 sp
KIỂM NGÀY:12/06/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.450m /248mm/26.008b/4sp=104.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 104.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.250 sp(Giao: 101.200 sp) + KH: 50 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.782 sp (2.67%)=172m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.962 sp (1.88%)=121m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 820 sp (0.79%)=51m=>Tăng bế phạm+lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.