Ngày 30/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 7h15 |
6h20 7h45 |
0.8 |
6h20 7h45 |
7h15 12h |
5.2 |
13% |
2.100 b/2sp |
47 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
10.500 b/2sp |
234 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
0 |
18 |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
14.000 b/sp |
206 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
35% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Cúp điện từ 8h10-15h10
Kim Nhựt