Ngày 30/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
3.600 b/2sp |
95 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h20 |
16h20 |
1 |
12h 16h20 |
15h20 18h |
5 |
17% |
800 b/2sp |
21 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 22h30 |
22h 24h |
5.5 |
22h |
22h30 |
0.5 |
92% |
12.000 b/2sp |
316 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
7.500 b/2sp |
197 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
Cúp điện từ 8h10-15h10
Kim Nhựt