PTT: TNK – Tiffy 30ml [in bù]

Ngày: 07-01-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100107 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THAI NAKORN
Tên hàng TNK – Tiffy 30ml [in bù]
Ngày đặt 07-01-2010
Ngày yêu cầu giao 17-01-2010
Ngày đồng ý giao 17-01-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy Avery (giấy bóng)
Mã số NCC và NVL AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 37
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 243.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Qui cách, hướng quấn cuộn, màu sắc như mẫu đã sản xuất.

Số lượng chính xác 243.000sp [số lượng này đã xuất HD]

Tuyệt đối không được đứt tẩy.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: TNK – Tiffy 30ml [in bù]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 300mm.
    Bước in đề nghị: 267mm/21 sp.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 252,000 sp -> in 12,000 bước x 21 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0153
    * Khổ = 30 cm ( Khổ đề nghị: 300mm. )
    * Dài = 3,204 m ( Bước in đề nghị: 267mm/21 sp. )

  4. Son Tran Van nói:

    Đã có bảng in màu đen + dao bế 07sp.

  5. TDPhung nói:

    ngày 11/01/10. đã in xong Tiffy 30ml.s/l in 3300m. tốc độ in 20m/min. t/g từ 13h30-18h00.

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 14/1/2010 , phòng máy nhận dao bế

  7. HPTru nói:

    15/1/10.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: dao không dức canh dao chinh dao laj
    10. BƯỚC BE: 90.10

  8. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:13.500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:34.800bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do in lé và ko điều giấy

    10. BƯỚC BE: 90.10

  9. TDLong nói:

    SX trả dao bế

  10. LTPhong nói:

    1/ 12h00……….17h00 xả cuộn lại và kiểm : 17h00…….18h00 xuống phòng máy 5 màu phụ với vũ xem bế

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 23/01/2009 đến 26/01/2010
    1.Tổng số lượng in: 252.000 sp
    2.Số lượng đạt: 229.000 sp (giao hàng 229.000sp)
    3. Tổng số lượng hư: 23.000 sp (9,12%)
    a/ IN HƯ: + Phụng in máy Flexo 252.000 sp : in lé hư 14.000 sp (5,55%)
    b/ Cưa cuộn hư: + Phong, A,Tuấn: hư 9.000 sp (3,57%)
    c/ BẾ HƯ: không hư
    + Trứ bế 54.000 sp : không hư
    + Phong bế 198.000 sp : không hư

  12. NNYen nói:

    YẾN đính chính và bổ sung phần bế và cưa cuộn:
    @/ CƯA CUỘN VÀ BẾ HƯ: 9000 sp (3,57%)
    */ BẾ HƯ: 3.200 sp (1,26%)
    + Trứ bế 54.000 sp : hư 1.100 sp (2,03%)
    + Phong bế 198.000 sp : hư 2.100 sp (1,06%)
    * CƯA CHIA CUỘN: – Phong, Tuấn: hư 5.800 sp (2,30%)

Trả lời