Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
TRUNG |
86.75 |
31 |
55.75 |
ĐỨC |
94.25 |
32 |
62.25 |
TRỨ |
46.15 |
0 |
46.15 |
KHANH |
266 |
9 |
257 |
PHONG |
100.95 |
2 |
98.95 |
T VŨ |
2.7 |
16 |
-13.3 |
HÙNG |
92.05 |
2 |
90.05 |
PHÁT |
63.1 |
12 |
51.1 |
KỶ |
113.15 |
14 |
99.15 |
H VŨ |
2.5 |
23 |
-20.5 |