| Ngày: | 10/07/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200710-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_01_DTY |
| Ngày đặt | 10/07/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 31/07/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 31/07/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/ 4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.980 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.980 m
+ Số cuộn : 04 ( 995 m / cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.980 m
-SL thu hồi về kho: 300 m – 12 m (đầu cuối cuộn ) = 288 m
-SL sx thực tế : 3.680 m – 40 m (NCC khấu hao)=3.640 m => 13.633 bước => 54.532 sp
KIỂM NGÀY: 21/07/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.640m/267mm/13.633b/4sp=54.532 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.532 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.620 sp (Giao: 53.600 sp) + KH: 20 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 912 sp (1.67%)=61m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 912 sp (1.67%)=61m=> A.Hiền VB.
– A.Hùng+ A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200724
Ngày GH: 29 / 07 / 2020
SL: 53.600 sp