Ngày 02/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.500 b/bộ |
667 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
405 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
15.800 b/bộ |
639 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
2h10 |
4h30 |
2.4 |
0h 4h30 |
2h10 6h |
3.6 |
40% |
5.200 b/2sp |
69 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
445 m2/ca |
Kim Nhựt