Ngày 02/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h |
12h |
4 |
|
|
|
100% |
12.500 b/6sp |
142 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
7h20 12h |
8h 18h |
6.7 |
6h |
7h20 |
1.3 |
84% |
28.500 b/6sp |
324 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
10.600 b/2bộ |
196 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
72.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
165 m2/ca |
Kim Nhựt