Ngày 04/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h |
7h 12h |
5 |
7h |
8h |
1 |
83% |
10.000 b/bộ |
274 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
411 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 |
23h |
3.8 |
18h 23h |
19h10 24h |
2.2 |
63% |
10.500 b/20sp |
76 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h45 |
6h |
4.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
71% |
14.500 b/42sp |
205 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
217.258 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
242 m2/ca |
Kim Nhựt