Ngày 04/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 14h30 |
14h 18h |
5.5 |
14h |
14h30 |
0.5 |
92% |
17.100 b/2sp |
381 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
20.100 b/2sp |
448 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h40 |
1h 6h |
3.4 |
1h |
3h40 |
2.6 |
57% |
7.500b/2sp |
121 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
237 m2/ca |
Kim Nhựt