PTT: SHQT – Food Grade [9-1-2010]

Ngày: 9-1-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100109-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Sông Hồng Quốc Tế
Tên hàng SHQT – Food Grade [9-1-2010]
Ngày đặt 9-1-2010
Ngày yêu cầu giao 20-1-2010
Ngày đồng ý giao 20-1-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm)
Chiều dài khổ in (mm)
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: SHQT – Food Grade [9-1-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ. Đề nghị thanh toán tiền mặt khi giao hàng.

  2. Son Tran Van nói:

    PTT này là sử dụng file nào?

  3. LTTung nói:

    File cũ đã có. Chỉnh PTT rồi. Thanks.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Chia cuộn -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,400 sp -> in 3,700 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 20.6 cm (Khổ in đề nghị : 206mm. )
    * Dài = 481 m (Bước in đề nghị : 130mm/2 sản phẩm.)

  6. TDLong nói:

    TDLong Says:
    Tháng Một 11th, 2010 at 11:52 sáng

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  7. PTKThanh nói:

    Ngày 15/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:3h45—4h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:130mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :3700b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  9. TDLong nói:

    sản xuất trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 26/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (2,70%)
    a. IN HƯ: không hư
    + Trung in 7.400 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: + Trứ bế 7.400 SP: hư 200 sp (2,70%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ.

  11. TDLong nói:

    Sản xuất đã trả dao bế

Trả lời