Ngày 05/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
10.500 b/42sp |
148 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
11.000 b/bộ |
143 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
4h45 |
4.25 |
0hh 4h45 |
0h30 6h |
1.75 |
71% |
8.700 b/bộ |
113 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
120.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
101 m2/ca |
Kim Nhựt