Ngày 05/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h 10h |
9h30 16h30 |
8 |
6h 9h30 16h30 |
8h 10h 18h |
4 |
67% |
5200b/2sp 30000b/6sp |
409 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
21h |
23h30 |
2.5 |
18h 23h30 |
21h 24h |
3.5 |
42% |
5.200 b/2bộ |
170 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
1h30 |
5h30 |
4 |
0h 5h30 |
1h30 6h |
2 |
67% |
9.800 b/2sp |
218 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
57.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
199 m2/ca |
Kim Nhựt