Ngày: | 22/07/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200722-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
Ngày đặt | 22/07/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 31/07/2020 |
Ngày đồng ý giao | 31/07/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 120.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra PTT: 200722-001 và 002.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.133 + 124 = 4.257 m ( 17.167 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp /6sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 3% : 3.000 sp / 6 sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : v
+ Khô : 127 mm
+ Dài : 389 m
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khô : 127 mm
+ Dài : 389 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 3.950 m m
+ Số cuộn : 02 ( 1.990 m / cuộn + 1.960 m / cuộn )
Đã cập nhật PTT: Do Khách hàng tăng số lượng từ 100.000 sp -> 120.000 sp.
HỦY PHẢN HỒI TRÊN, SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY:
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.960 + 400 = 5.059 m ( 20.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 120.000 sp /6 sp => 20.000 bước x 0.248 = 4.960 m
-Khấu hao 2% : 2.400 sp / 6 sp => 400 bước x 0.248 = 99 m
Số PGH: 200721
Ngày GH: 28 / 07 / 2020
SL: 49.000 sp
Số PGH: 200726
Ngày GH: 29 / 07 / 2020
SL: 71.700 sp
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 4.339 m + 2.221 m (tồn https://dn2net.uk/?p=98430)= 6.560 m
+ SL thu hồi về kho: 1.360 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) =1.345 m
+ SL sx thực tế: 5.200 m => 20.968 bước =>125.808 sp
KIỂM NGÀY: 28/07/2020
– Khách hàng đặt: 120.000 sp.
– VP cung cấp: 5.200m/248mm/20.968b/6sp=125.808 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 125.808 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 120.740 sp (Giao: 120.700 sp + KH: 40 sp (0.03%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.068 sp (4.03%)=209m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.910 sp (3.11%)=162m=>A.Hiền VB+ in bị lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.158 sp (0.92%)=47m=> A.Tăng + A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Phát + A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.