| Ngày: | 28/07/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200728-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng |
DTY – Hanmectin-100 20ml |
| Ngày đặt | 28/07/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 08/08/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 08/08/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như DTY – Hanmectin 100 50ml_01 – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 5.000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp /12sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 12 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.210 m
+ Số cuộn : 02 ( 980 m/cuộn + 230 m /cuộn )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.210 m
-SL thu hồi về kho: 410 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 404 m
-SL sx thực tế: 800 m – 10 m (NCC khấu hao) = 790 m => 2.959 bước => 35.508 sp
KIỂM NGÀY: 31/07/2020
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 790m/267mm/2.959b/12sp=35.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 35.508 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 34.060 sp (Giao: 34.000 sp + KH: 60 sp (0.17%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.448 sp (4.08%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.448 sp (3.06%)=32m=>A.Hiền VB+ in hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200805
Ngày GH: 06 / 08 / 2020
SL: 34.000 sp.