Ngày 06/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
0 |
6h |
8h |
2 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h45 13h |
12h 18h |
8.25 |
8h 12h |
8h45 13h |
1.75 |
83% |
20.000 b/4sp |
484 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 21h20 |
20h 24h |
4.7 |
20h |
21h20 |
1.3 |
78% |
5500b/4sp 6000b/6sp |
340 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h |
0h30 5h30 |
4 |
0h30 5h30 |
2h 6h |
2 |
67% |
10.000 b/6sp |
213 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
49.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
259 m2/ca |
Kim Nhựt