ngày 06/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h 14h30 |
14h 18h |
9.5 |
6h 14h |
8h 14h30 |
2.5 |
79% |
18600b/2bộ 11750b/2sp |
– |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
19h |
23h30 |
4.5 |
18h 23h30 |
19h 24h |
1.5 |
75% |
10.000 b/2sp |
824 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.600 b/2sp |
223 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
37.775 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
354 m2/ca |
Kim Nhựt