Ngày 07/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
8h15 |
9h30 |
1.25 |
6h 9h30 |
8h15 12h |
4.75 |
21% |
2.250 b/4sp |
60 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h 20h |
18h 23h |
8 |
12h 23h |
13h 24h |
2 |
80% |
19.500 b/2sp |
382 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
20h |
2 |
|
|
|
100% |
6.500 b/2sp |
127 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
6.000 b/bộ |
133 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
176 m2/ca |
Kim Nhựt