Ngày 07/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 9h 13h30 |
8h30 13h 17h30 |
9 |
6h 8h30 13h 17h30 |
7h30 9h 13h30 18h |
3 |
75% |
3300b/2sp 17000b/15sp 17600b/21sp |
274 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
18h45 |
24h |
5.25 |
18h |
18h45 |
0.75 |
88% |
19.000 b/2sp |
439 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.200 b/2sp |
428 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
176.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
285 m2/ca |
Kim Nhựt