Ngày: | 29/07/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200729-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Penstrep 1,3gam |
Ngày đặt | 29/07/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 07/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 07/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, dùng chung với DTY – Clafotax 1gam_01, link: dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 4.573 + 46 = 4.619 m ( 13.466 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 200,000 sp / 15 sp => 13.333 bước x 0.343 = 4.573 m
– Khấu hao 1% : 2.000 sp / 15 sp => 133 bước x 0.343 = 46 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 4.700 m
Đã kiểm tra PTT: 200729-001 –> 007.
* Giao NVL cho SX :
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 5.396 m
+ Số cuộn : 06 ( 940 m x 2 cuộn + 970 m x 2 cuộn + 960 m/cuộn + 616 m/cuộn)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 5.396 m
-SL thu hồi về kho: 666 m – 18 m ( đầu cuối cuộn ) = 648 m
-SL sx thực tế: 4.730 m – 48 m ( NCC khấu hao )= 4.682 m=> 13.650 bước =>204.750 sp
** Chỉ trừ khấu hao 48 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 50 m
KIỂM NGÀY: 01/08/2020
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 4.682m/343mm/13.650b/15sp=204.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 204.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:204.750 sp (Giao: 204.600 sp + KH: 150 sp (0.07%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: Không hư.
– A.Hiền in.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200803
Ngày GH: 06 / 08 / 2020
SL: 204.600 sp.