Ngày 08/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
333 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
20h |
24h |
4 |
12h |
18h |
6 |
40% |
16.000 b/2sp |
356 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
18h |
20h |
2 |
0% |
|
– |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h |
3h 6h |
5 |
3h |
4h |
1 |
83% |
17.000 b/2sp |
379 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
267 m2/ca |
Kim Nhựt