Ngày 08/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 14h |
13h30 18h |
10 |
6h 13h30 |
7h30 14h |
2 |
83% |
28750b/2sp 15000b/sp |
861 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
11.400 b/2bộ |
313 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
293 m2/ca |
Kim Nhựt