Ngày 09/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/2sp |
428 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
15h20 |
18h |
2.7 |
12h |
15h20 |
3.3 |
45% |
5.000 b/sp |
175 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
18h |
23h |
5 |
0% |
|
– |
04 | Phạm Văn Đức |
23h 5h |
4h 6h |
6 |
4h |
5h |
1 |
86% |
10500b/sp 4000b/bộ |
529 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.375 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
283 m2/ca |
Kim Nhựt