Ngày 09/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 13h |
12h 18h |
9.5 |
6h 12h |
7h30 13h |
2.5 |
79% |
10600b/2bộ 7000b/4sp |
420 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
18h30 |
24h |
5.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
92% |
13.000 b/4sp |
240 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h 2h30 |
0h30 6h |
4 |
0h30 |
2h30 |
2 |
67% |
400b/4sp 11200b/bộ |
153 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
203 m2/ca |
Kim Nhựt