Tên | Số PTT đạt | Số PTT kô đạt. |
Số lượng PTT nhận tính đến tuần số 52 đã giải quyết xong | 53
IL : 14 Flexo : 0 PM : 39 |
|
Số lượng PTT nhận tính đến tuần số 52 chưa giải quyết xong | 18
IL : 05 Flsxo : 0 PM : 13 |
05
IL : 0 Flexo : 0 PM : 05 |
Nhận trong tuấn và đã giải quyết xong. | 10
IL : 04 Flexo : 0 PM : 06 |
|
Nhận trong tuần và chưa giải quyết xong. | 16
IL : 04 Flexo :01 PM : 11 |
11
IL : 02 Flexo : 0 PM : 09 |
Tống số | 97 | 16 |
Tỷ lệ PTT đạt [đat / tông số] | 97 / 113 = 85.84 % | |
Tỷ lệ giải quyết xong / PTT đạt | 63 / 97 = 64.95 %
IL : 18 / 27 = 66.66 % Flexo : 0 / 1 = 0% PM : 45 / 69 = 65.22 % |
|
TEN HÀNG | CONG DOAN | |
Trước tuần này : | ||
Nhãn V300 4T 1L
91117 – 009 |
Phim không đạt , xuất phim lại
( chờ khách sửa file ) |
|
Nứơc uốn tóc hương trái cây
Nước uốn tóc hương sâm 91118 – 004 / 006 |
TT : vỗ bài mẫu không đạt , chờ làm
việc với khách |
|
Nhãn Universal
91226 – 003 |
TT : khách đề nghị in trước 50%
đơn hàng |
|
Tapec Active 1L
9124 – 003 |
Ngày 12 / 01 chuyển từ máy flexo ->
in trên máy 5 màu ( phíêu lên ngày 24/12/2009 ) |
|
Trong tuần này : | ||
Access 3000 1L
Access 1000 1L 91228 – 003 / 004 |
Ngày 12 / 01 chuyển từ máy flexo
-> in trên máy 5 màu ( phíêu lên ngày 28/12/2009 ) |
|
Giò bì đặc biệt 500g
Giò lụa đặc biệt 250g Giò lụa thượng hạng 500g 100107 – 004 / 005 / 006 |
File mới , chưa có phim
( phiếu lên ngày 07/01/2010) |
|
Cô gái trân châu ngôi sao mới
100109 – 002 |
File cũ , phiếu lên ngày 09/1/2010
-> công việc chuẩn bị chưa hoàn thành |
|
Cố gái trân châu ngôi sao
100109 – 003 |
File mới, phiếu lên ngày 09/1/2010
-> công việc chuẩn bị chưa hoàn thành |
|
Food Grade
Denzola XL 4L 100109-006 / 007 |
File cũ , phiếu lên ngày 09/1/2010
-> công việc chuẩn bị chưa hoàn thành |
|
Bộ rời 70
Bộ rời 91 100109 – 004 / 005 |
File cũ , phiếu lên ngày 09/1/2010
-> công việc chuẩn bị chưa hoàn thành |
Chú thích :
|