Ngày: | 20/08/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200820-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Sữa tắm dưỡng da mềm mịn và trắng sáng_01 |
Ngày đặt | 20/08/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 27/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 27/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Thay đổi nội dung
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với loại QSH – Sữa tắm trắng da mềm mịn và làm trắng_xanh, link: https://dn2net.uk/?p=44920).
1. In: Xanh nền pha + Đen.
2. Bế, cán băng keo, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 305mm/8sp.
– Dài đề nghị: 381 + 19 = 400 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp /8sp => 1.250 bước x 0.305 = 381 m
– Khấu hao 5% : 500 sp / 8 sp => 63 bước x 0.305 = 19 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường -TUP
-Khổ in đề nghị: 120 mm
– Dài đề nghị: 400 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 277 m
+Khổ: 146 mm
+Dài: 674 m.
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 500 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 277 m
+ Số cuôn : 01
+Khổ: 146 mm => ( Dùng chung : DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_03 => https://dn2net.uk/?p=98911 )
+Dài: 674 m.
+ Số cuôn : 01
2. Băng Keo :
– Từ NCC: Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 500 m
+ Số cuôn : 01
Số PGH: 200831
Ngày GH: 31 / 08 / 2020
SL: 10.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 277 m + 368 m = 645 m ( Dùng chung : DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_03 => https://dn2net.uk/?p=98911 )
-SL thu hồi về kho: 185 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 179 m
-SL sx thực tế: 460 m => 1.508 bước =>12.064 sp
KIỂM NGÀY: 26/08/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 460m/305mm/1.508b/8sp=12.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.800 sp (Giao: 10.200 sp + KH: 200 sp (1.66%))=> Tồn: 1.400 sp =53m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 264 sp (2.19%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 264 sp (2.19%)=10m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Tăng kiểm.
– A.Thi bế.