Ngày 11/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h10 15h |
9h 17h |
4.8 |
6h 9h 14h |
6h10 12h 15h |
4.2 |
53% |
4500b/bộ 5500b/sp |
318 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
12h |
14h |
2 |
0% |
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
17h 23h |
21h 24h |
5 |
21h |
23h |
2 |
71% |
5000b/sp 1700b/bộ |
147 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h |
5 |
4h |
6h |
2 |
71% |
5.600 b/bộ |
77 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.525 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
135 m2/ca |
Kim Nhựt