Ngày 11/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 11h 15h30 |
10h 12h 17h |
5 |
6h 10h 13h |
7h30 11h 15h30 |
5 |
50% |
6250b/2sp 1200b/4sp |
239 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
17h |
18h |
1 |
12h |
13h |
1 |
50% |
1.700 b/2sp |
15 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h 22h |
20h30 24h |
4.5 |
20h30 |
22h |
1.5 |
75% |
20000b/2sp 3200b/bộ |
324 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.800 b/bộ |
758 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.675 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
334 m2/ca |
Kim Nhựt