Ngày 12/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h30 |
11h15 |
3.75 |
6h 11h15 |
7h30 12h |
2.25 |
63% |
1.200 b/sp |
30 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h |
17h |
2 |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
33% |
5.200 b/bộ |
72 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
22h40 |
24h |
1.4 |
18h |
22h40 |
4.6 |
23% |
2.800 b/bộ |
39 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
2h |
4h |
2 |
67% |
4800b/bộ 2600b/sp |
157 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
46% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
7.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
74 m2/ca |
Kim Nhựt