Ngày 12/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
11.000 b/bộ |
561 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
19.000 b/bộ |
969 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h20 23h |
21h30 24h |
4.2 |
18h 21h30 |
18h20 23h |
1.8 |
70% |
8400b/bộ 2000b/2sp |
140 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/2sp |
184 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
463 m2/ca |
Kim Nhựt