Ngày 13/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 11h 14h |
9h30 12h 17h |
7.5 |
9h30 |
11h |
1.5 |
83% |
23.300 b/2sp |
522 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2sp |
263 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
21.000 b/2sp |
553 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2sp |
447 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
96% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
35.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
446 m2/ca |
Kim Nhựt