Ngày 13/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h30 |
10h30 |
3 |
6h 10h30 |
7h30 12h |
3 |
50% |
3.700 b/sp |
130 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
10.500 b/sp |
368 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
21h30 |
24h |
2.5 |
18h |
21h30 |
3.5 |
42% |
3.000 b/bộ |
153 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h |
2h 5h30 |
4.5 |
2h 5h30 |
3h 6h |
1.5 |
75% |
9.000 b/bộ |
136 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt