Ngày 14/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 15h50 |
11h 18h |
7.2 |
11h 14h |
12h 15h50 |
2.8 |
72% |
15000b/2sp 7000b/bộ |
752 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
14h |
2 |
|
|
|
100% |
5.400 b/2bộ |
107 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
23.200 b/bộ |
1,183 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
8.200 b/2sp |
216 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
564 m2/ca |
Kim Nhựt