Ngày 14/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
8h |
11h30 |
3.5 |
6h 11h30 |
8h 12h |
2.5 |
58% |
3.500 b/2sp |
54 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
6.900 b/2sp |
106 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
7.700 b/2sp |
118 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
69 m2/ca |
Khanh Không báo cáo
Kim Nhựt