Ngày: | 21/09/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200921-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.2L_06 |
Ngày đặt | 21/09/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 15/10/2020 |
Ngày đồng ý giao | 15/10/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193 mm _ MS 170 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 5,000 sp/cuộn. Đợt 1: giao ngày: 15/10/2020 : 40.000 bộ Đợt 2: giao ngày: 15/11/2020 : 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Số lượng tồn MT của PTT trước là: 1.529 sp=130m.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 205mm.
– Bước in đề nghị: 85mm/1sp.
–Dài đề nghị: 6.670 + 334 = 7.004 m (82.395 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 sp – 1.529 sp= 78.471 sp/1sp => 78.471 bước x 0.085 = 6.670 m
–Khấu hao 5% : 3.924 sp /1 sp=>3.924 bước x 0.085 = 334 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 182mm.
– Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
– Dài đề nghị: 5.520 + 221 = 5.741 m ( 83.200 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 sp/1sp=> 80.000 bước x 0.069 = 5.520 m
–Khấu hao 4% : 3.200 sp /1 sp=> 3.200 bước x 0.069 = 221 m
2. Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh – ( LMH )
– SL in: 82.395 bước in
– Khổ đề nghị: 85 mm.
– Bước in đề nghị: 30 mm/1sp.
– Dài đề nghị: 2.472 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
** NHÃN TRƯỚC:
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài : 4.000 m
–Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài: 2.000 m 800 m+khoảng 460 m (từ https://dn2net.uk/?p=99422)= khoảng 3.260 m
** NHÃN SAU:/B>
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài khoảng: 200 m ( từ https://dn2net.uk/?p=99425)
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 6.000 m
2. Nhũ:
– Tồn kho: Nhũ Xanh SL 25/369 – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decal:
** NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài : 3.980 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 1.980 m )
–Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm.
+ Dài: 2.000 m +800 m+ 571 m (từ https://dn2net.uk/?p=99422)= 3.371 m+ + Số cuộn : 03
** NHÃN SAU:/B>
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 218 m ( từ https://dn2net.uk/?p=99425)
+ Số cuộn :01
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm.
+ Dài : 5.960 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.980 m x 2 cuộn + 2.000 m)
2. Nhũ:
– Tồn kho: Nhũ Xanh SL 25/369 – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m
+ Số cuộn : 03
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :85m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 83,000b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):giay khong dat 3 cuon 6 mi noi + cua khong dieu mot doan
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 83,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):giay khong dat 1 cuon hang ton khong keo bi chay bien
giay khong dat 1 cuon hang ton kho keo bi chay bien
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
+ Tổng SL giao sx: 7.351 m
+ SL thu hồi về kho: 270 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 255 m
+ SL sx thực tế: 7.081 m =>83.300 bước => 83.300 sp
**NHÃN SAU:
+ Tổng SL giao sx: 6.178 m
+ SL thu hồi về kho: 396 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 384 m
+ SL sx thực tế: 5.782 m => 83.800 bước => 83.800 sp
KIỂM NGÀY: 09/10/2020
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 7.081m/85mm/83.300b/1sp=83.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 83.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.171 sp+ Tồn cũ: 1.529 sp (Giao: 81.600 sp) + KH: 100 sp (0.12%)-> Tồn lại: 1.000 sp=85m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.129 sp (2.56%)=181m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 929 sp (1.12%)=79m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.200 sp (1.44%)=102m=> A.Tăng ép nhũ bụi+lệch+bế mất sp.
– A.Phát + A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 09/10/2020
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.782m/69mm/83.800b/1sp=83.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 83.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.700 sp(Giao: 81.600 sp) + KH: 100 sp (0.12%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.100 sp (2.51%)=145m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.232 sp (1.47%)=85m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 868 sp (0.04%)=60m=> A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Phát + A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 201003
Ngày GH: 07 / 10 / 2020
SL: 40.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 201131
Ngày GH: 30 / 11 / 2020
SL: 41.600 bộ.