Ngày 15/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.800 b/bộ |
704 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
9.800 b/bộ |
500 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
10.000 b/2sp |
263 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
367 m2/ca |
Ca 1 Không báo cáo
Kim Nhựt