Ngày 16/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
7h20 14h |
12h 17h |
7.7 |
6h |
7h20 |
1.3 |
86% |
21.800 b/2sp |
177 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
16.000 b/bộ |
374 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h20 |
3h 5h40 |
4.4 |
3h 5h40 |
4h20 6h |
1.6 |
73% |
5000b/bộ 3700b/2sp |
205 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
189 m2/ca |
Kim Nhựt