Ngày 16/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.100 b/2sp |
266 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h30 |
15h |
2.5 |
12h 15h |
12h30 18h |
3.5 |
42% |
5.000 b/2sp |
184 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
7.800 b/bộ |
398 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
16.000 b/6sp |
182 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
257 m2/ca |
Kim Nhựt