| Ngày : | 13/10/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201013-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
| Tên hàng | GSG – Tem định vị |
| Ngày đặt |
13/10/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 26/10/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 26/10/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
| Mã số NCC và NVL | 18 GSM (đế vàng) |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 520.000 sp + giao bù 9.583 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Bế không được đứt tẩy -Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 sp/cuộn -Khoảng cách nhãn 3mm, Biên: 2mm -Dạng quấn cuộn : Như PHI -Kí tên cuối cuộn . -PO : 139715. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Số lượng tồn lại của PTT trước: 3.127.200 sp=10.437m.
Số PGH: 201101
Ngày GH: 03 / 11 / 2020
SL: 520.000 sp.
Số PGH: 201102
Ngày GH: 03 / 11 / 2020
SL: 35.000 sp (Giao bù).