Ngày: | 19 / 10 / 2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 201019-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmocla w.s.p 100gam_02 |
Ngày đặt | 19 / 10 / 2020 |
Ngày yêu cầu giao | 24 / 10 / 2020 |
Ngày đồng ý giao | 24 / 10 / 2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Xanh lá pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 1.525 + 46 = 1.571 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ /2 bộ =>5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 3% : 300 bộ / 2 bộ => 150 bước x 0.305 = 46 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.300 m ( từ https://dn2net.uk/?p=99888)
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.300 m (từ https://dn2net.uk/?p=99888)
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.325 m + 980 m = 2.305 m
-SL thu hồi về kho: 575 m – 6 m (đầu cuối cuộn ) = 569 m
-Sx thực tế: 1.730 m => 5.672 bước => 11.344 bộ
KIỂM NGÀY: 22/10/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.730m/305mm/5.672b/2 bộ=11.344 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.344 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.870 bộ (Giao: 10.850 bộ + KH: 20 bộ (0.18%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 474 bộ (4.18%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 393 bộ (3.46%)=60m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 81 bộ (0.71%)=12m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Hùng +A.Mong kiểm.
Số PGH: 201020
Ngày GH: 24 / 10 / 2020
SL: 10.850 bộ.
PSS này đã hoàn thành.